Có 3 kết quả:

打把势 dǎ bǎ shi ㄉㄚˇ ㄅㄚˇ 打把勢 dǎ bǎ shi ㄉㄚˇ ㄅㄚˇ 打把式 dǎ bǎ shi ㄉㄚˇ ㄅㄚˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) drill (in sword play)
(2) to thrash around
(3) to demonstrate gymnastic skills
(4) to solicit financial help (in an indirect way)
(5) to show off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) drill (in sword play)
(2) to thrash around
(3) to demonstrate gymnastic skills
(4) to solicit financial help (in an indirect way)
(5) to show off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 打把勢|打把势[da3 ba3 shi5]

Bình luận 0